Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4100 hay Kodak M590, Nikon S4100 vs Kodak M590

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4100 hay Kodak M590 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S4100
( 0 người chọn )
vs
Kodak M590
( 0 người chọn )
Nikon S4100
Kodak M590

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Kodak EasyShare M590
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4100
đại diện cho
Nikon S4100
vsKodak EasyShare M590
đại diện cho
Kodak M590
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera131gvs130gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 57 x 20mmvs96.5 x 58.4 x 15.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs64Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vs3200 at full resolutionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vsf = 35-175mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs½–1/1200 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ