Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 120 IS hay Canon A710 IS, Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 120 IS hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 120 IS
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A710 IS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
12
6
Canon IXUS 120 IS
Canon A710 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXY DIGITAL 220 IS (PowerShot SD940 IS / Digital IXUS 120 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SD940 IS (Digital IXUS 120 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (7 ý kiến)
Vieclamthem168ẹp hơn cả về hình dáng , mẫu mã và chất lượng(3.474 ngày trước)
vivi168đẹp hơn cả về hình dáng , mẫu mã và chất lượng(3.476 ngày trước)
Robertnữ tính thanh nhã và gọn gàng!!!(3.698 ngày trước)
vothiminhĐược thiết kế hiện đại hơn, có chất lượng ảnh chụp cao hơn(4.216 ngày trước)
thachanhtimlike máy này nhất nè>>>>> nhỏ gọn đơn giản chụp ảnh đẹp(4.228 ngày trước)
sitinhvt89mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.315 ngày trước)
buithaitruongCanon IXUS 120 IS nhỏ gọn chụp hình độ phân giải cao(4.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (5 ý kiến)
cuongjonstone123A710 IS lại tỏ ra được Canon ưu ái hơn, tức là có bộ tính năng tươm tất nhất so với các sản phẩm cùng tầm giá.(3.670 ngày trước)
congtacvien4332chuyen nghiep,gia thanh thap nen toi chon no(3.844 ngày trước)
lephuong1311hơi to hơn so với IXUS nhưng kiểu dang đẹp hơn(4.448 ngày trước)
helpme00Canon A710 IS thiết kế gọn, phù hợp, màu sắc đẹp(4.452 ngày trước)
ductin0005mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.457 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 120 IS
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera120gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)89.5 x 54.9 x 20.0 mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm)vs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 (W) - f/5.9 (T)vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1500 secvs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• PictBridge
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ