Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Đặc điểm:
- Rô bốt hàn được ứng dụng đa dạng trong các ngành:sản xuất ô tô - xe máy, chế tạo máy, sản xuất bàn ghế,thiết bị năng lượng, đào tạo nghề...
- Robot hàn MIG/MAG TM GIII/WGIII sử dụng nguồn hàn rời/liền đồng bộ.
- Tay máy tốc độ nhanh.
- Tốc độ dịch chuyển các trục được cải thiện đến 22% so với thế hệ tay máy TA - TB và các tay máy tương đương 03 lựa chọn kết cấu mỏ
- Tay máy TM cho phép người dung lựa chọn giữa 03 kiểu mỏ hàn, phù hợp hơn cho từng yêu cầu công nghệ.
MODEL | TM-1100 | TM-1400 | TM-1800 | |
TRỌNG LƯỢNG TẢI TỐI ĐA (KG)MAXIMUM PAYLOAD | 6 | |||
PHẠM VI LÀM VIỆCROBOT WORKING AREA | MAX (MM) | 1163 | 1437 | 1809 |
MIN (MM) | 418 | 404 | 430 | |
TỐC ĐỘ QUAY CÁC TRỤC (O/S)MOMENTARY MAXIMUM SPEED | RT | 225 | 195 | |
UA | 225 | 197 | ||
FA | 225 | 205 | ||
RW | 425 | |||
BW | 425 | |||
TW | 629 | |||
SAI SỐ VỊ TRÍ (MM)POSITION REPEATABILITY | ± 0.08 |
MODEL NGUỒN HÀN | YD-350GR3 | YD-350GB2 | YD-350GZ4 |
NGUỒN VÀOINPUT POWER SOURCE | 3 PHA , 380V , 50/60HZ | ||
PHƯƠNG PHÁP HÀNWELDING METHODS | MIG/MAG | ||
DẢI DÒNG HÀN / CHU KỲ LÀM VIỆCOUTPUT CURRENT / DUTY CYCLE | 30-350A , 60% @ 350A | ||
DẢI ĐIỆN ÁP HÀNOUTPUT VOLTAGE ADJUSTABLE RANGE | 12-36 VDC | ||
CÁC VẬT LIỆU HÀN ĐƯỢCAPPLICABLE MATERIAL | THÉP THƯỜNG, THÉP KHÔNG GỈ | ||
ĐƯỜNG KÍNH DÂY HÀNWIRE DIA. | 0.8 – 1.2 MM | ||
“WELD NAVIGATION” * | KHÔNG | KHÔNG | CÓ |