• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty Công nghệ và truyền thông Zlink Việt Nam
Gian hàng: zlink
Tham gia: 06/10/2013
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 2.219.632
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
26 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Pantum / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 600MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 4.7Kg /
1.879.000 ₫
2
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, LAN, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 625 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 16.3Kg /
2.200.000 ₫
3
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, / Bộ vi xử lý: 166MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 7Kg /
2.900.000 ₫
4
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Microsoft Windows XP Pro x64, IBM OS/400, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 24 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 19.3Kg /
3.120.000 ₫
5
HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800 x 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 80tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 80tờ / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows 2000, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 18 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
4.100.000 ₫
6
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 333MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 950 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz/ Khối lượng: 19.3Kg /
4.500.000 ₫
7
BROTHER / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: 3màu / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: Copy, Scan, In 2 mặt, In Label, In trực tiếp, In Network, In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 300MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 495 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 35Kg /
12.000.000 ₫
8
Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 45tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 550tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, HP-UX, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, IBM AIX, Red Hat Linux 6.0, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 533MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 110V - 127V AC 50/60 Hz, / Khối lượng: 20.4kg /
24.000.000 ₫
9
KONICA MINOLTA / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: 333MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 900 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 6.5Kg /
Liên hệ gian hàng
10
EPSON / Loại máy in: In Impact / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: - / Mực in: - / Interface: Cereal, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, /
Liên hệ gian hàng
11
EPSON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 9600x600dpi / Mực in: Khay mực / Interface: USB2.0, LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 1400tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 10tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng copy / Chức năng scan / Chức năng in 2 mặt / Chức năng: Copy, Scan, /
Liên hệ gian hàng
12
CANON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Khay mực / Interface: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 350tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Network / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, /
Liên hệ gian hàng
13
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: 4màu độc lập / Kết nối: USB2.0, Ir DA, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 17tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In 2 mặt, In tràn lề, In Label, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 10 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 2.9Kg /
Liên hệ gian hàng
14
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: - / Mực in: Khay mực / Kết nối: Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 5tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 160 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 29Kg /
Liên hệ gian hàng
15
XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 50tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 4100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 500MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V±10V 50/60Hz, AC 220V±20V 50/60Hz, / Khối lượng: - /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  > 
Danh mục tin tức