Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.938.481
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
274 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 250 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 91 / Xuất xứ: China /
11.300.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Hồng Ký / Công suất tiêu thụ (KVA): 6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~6 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.5 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Vietnam /
9.200.000 ₫
3
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
88.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: TAYOR / Công suất tiêu thụ (KVA): 28.3 / Dòng điện cắt (A): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 120 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 140 / Xuất xứ: - /
21.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
18.200.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
74.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
134.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
252.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 7 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 4.0 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: China /
10.500.000 ₫
11
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 4 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 3~5 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: China /
5.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Weldcom / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 6 / Trọng lượng (kg): 26 / Xuất xứ: China /
14.740.000 ₫
13
Hãng sản xuất: YIN-XIANG / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 118 / Xuất xứ: China /
21.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: WIM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14.2 / Xuất xứ: Malaysia /
22.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: WIM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 65 / Điện áp không tải tối đa (V): 415 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 162 / Xuất xứ: Malaysia /
63.700.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 12 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
61.500.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
38.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: Mỹ /
54.700.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Mỹ /
37.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 430 / Độ dày cắt tối đa (mm): 8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 6.4 / Xuất xứ: Ý /
24.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 400 / Hiệu suất (%): 70 / Trọng lượng (kg): 16.8 / Xuất xứ: Ý /
32.800.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 30 / Điện áp không tải tối đa (V): 405 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 7.6 / Xuất xứ: Ý /
26.500.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 247 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 89 / Xuất xứ: Ý /
65.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 243 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: Ý /
87.600.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 370 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 19.39 / Xuất xứ: Ý /
62.900.000 ₫
26
Hãng sản xuất: TCVN / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
9.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~8 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Vietnam /
8.500.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
16.500.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Việt Nam /
10.900.000 ₫
30
Hãng sản xuất: TÂN THÀNH / Công suất tiêu thụ (KVA): 8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 15 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Vietnam /
12.700.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Việt Nam /
8.750.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Tần Thành / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 260 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Việt Nam /
46.890.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 65 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 60 / Trọng lượng (kg): 30 / Xuất xứ: Vietnam /
24.950.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 13.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
24.500.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 34 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 72 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
50.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Samsung / Công suất tiêu thụ (KVA): 22.5 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5~8 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 60 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
37.500.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Rivcen / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
14.300.000 ₫
38
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 4.9 / Dòng điện cắt (A): 40 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 10 / Xuất xứ: China /
6.400.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 4.9 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 10 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 26.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
18.850.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 11.3 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 268 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 28.7 / Xuất xứ: Trung Quốc /
15.500.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.800.000 ₫
43
Hãng sản xuất: Riland / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: Trung Quốc /
9.890.000 ₫
44
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 7.8 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 295 / Độ dày cắt tối đa (mm): 18 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 85 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: - /
11.200.000 ₫
45
Hãng sản xuất: RILAND / Công suất tiêu thụ (KVA): 6.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 230 / Độ dày cắt tối đa (mm): 12 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 5.0 / Hiệu suất (%): 80 / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: - /
5.950.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>