Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 9.762.254
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
274 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 851 / Xuất xứ: United States /
560.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
500.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
497.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
492.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
492.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
492.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
491.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
490.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
490.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
490.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: PLA / Công suất tiêu thụ (KVA): 75 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 300 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 675 / Xuất xứ: Đài Loan /
478.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 200 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: America /
330.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 7 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 10 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 66 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Mỹ /
320.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~75 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 335 / Xuất xứ: United States /
320.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
252.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 130 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 311 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 317.5 / Xuất xứ: United States /
228.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 21 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 100 / Điện áp không tải tối đa (V): 175 / Độ dày cắt tối đa (mm): 57 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 48 / Xuất xứ: Hoa Kỳ /
148.500.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 57 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 45 / Trọng lượng (kg): 45 / Xuất xứ: Việt Nam /
148.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
134.000.000 ₫
20
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 280 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 61 / Xuất xứ: United States /
112.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
108.000.000 ₫
22
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Trọng lượng (kg): 45 /
108.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
88.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: - / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~50 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
88.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 243 / Độ dày cắt tối đa (mm): 30 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 86 / Xuất xứ: Ý /
87.600.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): - / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
87.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 12 / Chu kỳ tải (%): 35 / Điện áp không tải tối đa (V): 335 / Độ dày cắt tối đa (mm): 6 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: United States /
86.144.718 ₫
28
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
86.144.718 ₫
29
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
86.144.718 ₫
30
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Trọng lượng (kg): 32 /
85.000.000 ₫
31
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 25 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 16 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 44 / Xuất xứ: United States /
85.000.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): 5~150 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19 / Xuất xứ: China /
85.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: - /
79.300.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Thermal Dynamics / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 21.8 / Xuất xứ: Mỹ /
76.500.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 16 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 100 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 220 / Độ dày cắt tối đa (mm): 1~35 / Áp suất khí nén (kg/cm2): 6~8 / Hiệu suất (%): 100 / Trọng lượng (kg): 58 / Xuất xứ: America /
75.400.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
74.000.000 ₫
37
Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Bộ nguồn (A): - / Trọng lượng (kg): 29 /
72.000.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Panasonic / Công suất tiêu thụ (KVA): 27.6 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 60 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 148 / Xuất xứ: Trung Quốc /
72.000.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 60 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 300 / Độ dày cắt tối đa (mm): 32 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
67.000.000 ₫
41
Hãng sản xuất: Telwin / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Dòng điện cắt (A): 0 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 247 / Độ dày cắt tối đa (mm): 20 / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 89 / Xuất xứ: Ý /
65.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 30 / Chu kỳ tải (%): 80 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 19.5 / Xuất xứ: - /
65.000.000 ₫
43
Hãng sản xuất: WIM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50 Hz / Dòng điện cắt (A): 40 / Chu kỳ tải (%): 65 / Điện áp không tải tối đa (V): 415 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 162 / Xuất xứ: Malaysia /
63.700.000 ₫
44
Hãng sản xuất: Hypetherm / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 65 / Chu kỳ tải (%): 0 / Điện áp không tải tối đa (V): 0 / Độ dày cắt tối đa (mm): - / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 29 / Xuất xứ: Mỹ /
63.600.000 ₫
45
Hãng sản xuất: HYPETHERM / Công suất tiêu thụ (KVA): 0 / Tấn số (Hz): 50/60 Hz / Dòng điện cắt (A): 20 / Chu kỳ tải (%): 50 / Điện áp không tải tối đa (V): 270 / Độ dày cắt tối đa (mm): 25 / Áp suất khí nén (kg/cm2): - / Hiệu suất (%): 0 / Trọng lượng (kg): 37 / Xuất xứ: United States /
63.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>