Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 27.597.900 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 29 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2011 11.6 inch (7 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu trắng nên tôi chọn(3.397 ngày trước)
X2313Màn hình Retina sắc nét, cấy hình cao...(3.454 ngày trước)
hoccodon6thích do cấu hình máy cao hơn, phù hợp với công việc(3.593 ngày trước)
tramlikemàu sắc sinh động hơn, âm thanh sống động hơn(3.595 ngày trước)
dungtien21máy có cấu hình mạnh tấc độ cao .(3.967 ngày trước)
biotadhàng này thì khỏi phải chê rồi(4.127 ngày trước)
lan130Gọn nhẹ,tinh năng tạm đủ cho cả ngườì chuyên và không chuyên(4.167 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 15.4 inch (22 ý kiến)
tamtranminh85Bộ vi xử lý mạnh mẽ cho hiệu năng làm việc đa nhiệm mượt mà(2.986 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiachọn MacBook Pro 2011 15.4 inch mẫu đẹp(3.188 ngày trước)
boysky19023con này ra đời sau chất lượng hình ảnh sắc net hơn(3.240 ngày trước)
sanphamhinhhang_02màn hình to hơn, cấu hình hơn hẳn, chọn nay thôi(3.283 ngày trước)
hakute6sử dụng dễ dàng, bền và hợp túi tiền của sinh viên(3.581 ngày trước)
luanlovely6vẫn hơn, thiết kế đẹp, hình ảnh âm thanh sắc nét(3.591 ngày trước)
luomthaothì nó xin đẹp hơn nhiều tiền ít hơn(3.637 ngày trước)
lghfurnitureVề bàn phím, tuy khá đẹp và có đèn nền nhưng cảm giác gõ phím trên MBP chưa bao giờ được đánh giá cao khi nó khá khô và cứng(3.659 ngày trước)
tuyetmai0705Mạnh mẽ hơn, đáp ứng được nhu cầu cao về đồ họa(3.688 ngày trước)
camvanhonggiaGọn nhẹ,tinh năng tạm đủ cho cả ngườì chuyên và không chuyên(3.860 ngày trước)
Taopro2009Màn hình lớn xem film đỉnh cấu hình cao tốc độ nhanh(3.869 ngày trước)
olongtieutu0906MacBook Pro 2011 15.4 inch có cấu hình cao hơn nên tốc độ máy tốt hơn(4.061 ngày trước)
langtu990077pin bền bỉ, bàn phím rất nhạy, các ứng dụng sử dụng rất mượt(4.092 ngày trước)
toankct79ưa thích màn hình rộng hơn, vừa phải đối với dân văn phòng(4.102 ngày trước)
sangmbs2MacBook Pro 2011 15.4 inch có cấu hình cao hơn nên tốc độ máy tốt hơn(4.183 ngày trước)
chinhthegioibomtôi lựa chọn sản phẩm này, bạn tôi đã dùng, chất lượng rất tốt(4.194 ngày trước)
nhuthuanckmang hinh mong,nhe,lam minh rat hai long(4.198 ngày trước)
vankhoazzzNhìn đẹp, mỏng hơn có độ sáng tốt hơn, màn hình rộng dễ nhìn hơn(4.198 ngày trước)
thuylienanhmàn hình rộng. ổ cứng dung lượng lớn.(4.236 ngày trước)
lienprincesmàn hình rộngt hích hợp cho việc giả trí(4.236 ngày trước)
vothiminhmàn hình 15 inch đẳng cấp hơn hẳn 11 inch(4.366 ngày trước)
123thammàn hình rộng, thiết kế đa dạng màu sắc, bốn cạnh bo tròn mềm mại.(4.384 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC969ZP/A) (Mid 2011) (Intel Core i5-2467M 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD 3000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2011 11.6 inch | vs | Apple Macbook Pro Unibody (MC721ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2011 15.4 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA2 (1366 × 768) | vs | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-2467M (Sandy Bridge) | vs | i7-2630QM (Sandy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.60GHz | vs | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1333MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | Không có | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SATA | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 500GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | 5400RPM | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 3000 | vs | ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OSX 10.6 Leopard | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Bluetooth • Audio Port • Mini DVI • MagSafe Port • VGA out • Thunderbolt | vs | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | • Không có • Webcam i-Sight • Chuột (Mighty Mouse) • Remote Control • Khóa cho MacBook • Micro DVI to DVI adapter | vs | Phụ kiện khác | ||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | -10°C to 45°C | vs | 4F7 x 50 yard | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |