Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2011 15.4 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch, MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2011 15.4 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2011 15.4 inch
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 15.4 inch
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
24
16
MacBook Pro 2011 15.4 inch
MacBook Pro 2012 15.4 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC721FN/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple Macbook Pro Unibody (MC721LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple Macbook Pro Unibody (MC721ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 15.4 inch (12 ý kiến)
X2313Về bàn phím, tuy khá đẹp và có đèn nền nhưng cảm giác gõ phím trên(3.467 ngày trước)
hakute6Nét hơn, bền hơn, không bị giật và mất màu(3.605 ngày trước)
kimdung_it90Dáng đẹp, thanh lịch, giá cả phải chăng(3.999 ngày trước)
RobertĐẹp hơn tốt hơn chính xác hơn!!!!!!!!!!!!!!!(4.041 ngày trước)
tttccckieu dang dep phong cach thoi thuong nen toi chon(4.143 ngày trước)
b0ypr0vjp222dang cap la mai mai da the hien tren em nay oh(4.174 ngày trước)
sangmbs2tôi thích MacBook Pro 2011 15.4 inch(4.207 ngày trước)
talpphammàu sắc rõ dàng hơn độ nét cao hơn giá cũng hợp lý(4.218 ngày trước)
thuylienanhmàu sắc, và cấu hình chủa máy nhanh hơn(4.244 ngày trước)
son08qm3dòng đời đầu sẽ bền hơn,giá thành hợp lý.(4.281 ngày trước)
lenghia1905kieu dang dep phong cach thoi thuong nen toi chon(4.323 ngày trước)
trang_200022MacBook Pro 2011 15.4 inch xai suong hon cai kia(4.330 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (10 ý kiến)
tamtranminh85MacBook Pro có ổ đĩa quang dạng nuốt đĩa(3.001 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiachọn MacBook Pro 2012 15.4 inch thích đời mới hơn(3.201 ngày trước)
hoccodon6mang hinh rộng,độ net cao,tốc độ nhanh(3.606 ngày trước)
luanlovely6màn hình to rộng sáng và đẹp, sử dụng ổn định(3.606 ngày trước)
tramlikekiểu dáng thanh lịch màn hình tuyệt vời(3.608 ngày trước)
camvanhonggiaDáng đẹp, thanh lịch, giá cả phải chăng(3.873 ngày trước)
hongducthinhĐẹp và công nghệ tiên tiến hơn so với dòng máy khác(4.066 ngày trước)
nguyenmiu86cấu hình hoàn hảo
thiết kế đẹp(4.114 ngày trước)
betocxuttnhiều ưu điểm hơn so với các dòng máy khác(4.170 ngày trước)
vothiminhThiết kế giống nhau, nhưng phần cứng con 2012 này hiện đại hơn(4.251 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC721ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2630QM 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 15.4 inch
vsApple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 15.4 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)15.4 inchvs15.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WSXGA or WXGA+ (1440 × 900)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli7-2630QM (Sandy Bridge)vsi7-3610QM (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.0GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 6.0MB L3 cachevs6.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1333MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)500GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000vsNVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa256MBvs512MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)vs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)4F7 x 50 yardvs4F7 x 50 yardKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứHồng Kông - HongKong (ZP)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ