Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Fame S6810 hay Optimus L5 II, Galaxy Fame S6810 vs Optimus L5 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Fame S6810 hay Optimus L5 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Fame S6810
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L5 II
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
6
3
Galaxy Fame S6810
Optimus L5 II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Fame S6810 (5 ý kiến)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.289 ngày trước)
xedienxintrông nó thời trang đấy chứ, mà dễ sử dụng(3.289 ngày trước)
cuongjonstone123Samsung Galaxy Fame có thể chạy tốt đa số những game thú vị trên hệ điều hành Android như Angry Bird hay Cut the Rope và giải quyết những công việc cơ bản trên smartphone như lướt web, check mail.(3.743 ngày trước)
hoacodonTốt hơn và đẹp tiện lợi thời trang, giá lại rẻ hơn(3.812 ngày trước)
dailydaumo1ốc đợ xử lý không bằng nhưng vẫn nhiều ứng dụng hơn(3.946 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (3 ý kiến)
hakute6xem film rất chuẩn, âm thanh cực tốt(3.514 ngày trước)
luanlovely6nét căng, mình chọn Optimus, cả nhà mình ai cũng thích(3.514 ngày trước)
hoccodon6trông nó thời trang đấy chứ, mà dễ sử dụng, tôi thích nó thế thôi.(3.573 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Fame S6810 (GT-S6810)
đại diện cho
Galaxy Fame S6810
vsLG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng121gvs103gTrọng lượng
Kích thước113.2 x 61.6 x 11.6 mmvs117.5 x 62.2 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ