Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID Mini hay Butterfly S, DROID Mini vs Butterfly S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID Mini hay Butterfly S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Droid Mini (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly S White nổi bật, mạnh mẽ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID Mini (6 ý kiến)
sanpham_chinhhangcamera chụp nét hơn, bộ vi xử lý tốt hơn, chắc chắn,(3.055 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.312 ngày trước)
MINHHUNG6không có cùng đẳng cấp với nắp trượt(3.518 ngày trước)
hoccodon6Hệ điều hành thông minh và riêng biệt, thiết kế chắc chắn(3.534 ngày trước)
luanlovely6cam ung muot, kieu dang dep, nhin bat mat(3.769 ngày trước)
hoacodonminh thich vi kieu dang dep, truot em ma gia lai phu hop(3.815 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly S (4 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành thông minh và riêng biệt, thiết kế chắc chắn(3.306 ngày trước)
hakute6cứng cáp, khớp trượt chắc chắn, bàn phím dễ bấm(3.731 ngày trước)
dailydaumo1mạnh mẽ, màn hình đẹp, hệ điều hành thân thiện(3.816 ngày trước)
truongphi1màn hình rộng.thiết kế cầm chắc chắn vừa tay(3.910 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Droid Mini (For Verizon)
đại diện cho
DROID Mini
vsHTC Butterfly S White nổi bật, mạnh mẽ
đại diện cho
Butterfly S
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.9 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau10Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection
- SNS integration
- Droid command center
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, HDR
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs160gTrọng lượng
Kích thước121.3 x 61.3 x 8.9 mmvs144.5 x 70.5 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ