Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-500 hay Pentax XG-1, Pentax K-500 vs Pentax XG-1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-500 hay Pentax XG-1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax XG-1
( 0 người chọn )
1
0
Pentax K-500
Pentax XG-1

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-500 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-500 (SMC PENTAX-DAL 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax XG-1 (SMC Pentax Lens 4.3-223.6mm F2.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax XG-1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-500 (1 ý kiến)
sanpham_chinhhangzoom nhanh, lấy nét cực chuẩn, hình ảnh sắc nét(3.159 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax XG-1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-500 Body
đại diện cho
Pentax K-500
vsPentax XG-1 Body
đại diện cho
Pentax XG-1
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 to 51600, in 1, 1/2, 1/3 EV stepsvsAuto 100, 200, 400,800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs24–1248 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: PRIME MvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 97 x 71 mmvs119 x 89 x 98 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera632gvs560gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ