Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-500 hay sony a5000, Pentax K-500 vs sony a5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-500 hay sony a5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-500
( 0 người chọn )
vs
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Pentax K-500
sony a5000

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-500 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-500 (SMC PENTAX-DAL 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214Nó chỉ được trang bị với độ tương phản AF, cái mà giới hạn phần nào đó tốc độ của nó – nhưng 25 điểm AF đủ tốt để có được độ nét chính xác trong hầu hết các tình huống.(2.955 ngày trước)
thienbao2011Giống với NEX-3N, máy ảnh A5000 có màn hình LCD 3-inch, 460k-dot, có thể quay 180 độ sang phía đối diện.(2.993 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-500 Body
đại diện cho
Pentax K-500
vsSony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
T
Hãng sản xuấtPentaxvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsAPS-C (23.2 x 15.4 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 to 51600, in 1, 1/2, 1/3 EV stepsvsAuto: 100 - 16000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs5456 x 3632Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: PRIME MvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 97 x 71 mmvs110 x 63 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera632gvs269gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ