Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (2 ý kiến)
xedientotnhatĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.426 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp, tính năng tốt, đáng mua(3.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (6 ý kiến)
nijianhapkhaumáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.281 ngày trước)
xedienhanoicái này nhìn ngầu quá đi, thích thật(3.281 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.426 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.427 ngày trước)
luanlovely6cái này nhìn ngầu quá đi, thích thật(3.561 ngày trước)
hakute6kiểu dáng rất đẹp, hệ điều hành chạy mượt(3.569 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 |
Desire 210 vs Desire 616 |
Desire 210 vs Liquid Z4 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid X1 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
Desire 210 vs Lumia 530 |
Desire 210 vs Desire 820 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Desire 210 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Desire 826 |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
L80 Dual vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 210 |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy K zoom vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |