Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 210 hay Lumia 530, Desire 210 vs Lumia 530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 210 hay Lumia 530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 530 (RM-1017) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia Lumia 530 (RM-1017) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Bright Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 530 Dual SIM (RM-1019) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 210 (2 ý kiến)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.427 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.428 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 530 (4 ý kiến)
nijianhapkhauphim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.282 ngày trước)
xedienhanoihệ điều hành bản quyền, cảm ứng, giá thành tốt(3.282 ngày trước)
sanphamhinhhang_02hệ điều hành bản quyền, cảm ứng, giá thành tốt, bảo hành tốt(3.308 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
vsNokia Lumia 530 (RM-1017) White
đại diện cho
Lumia 530
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia LumiaHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 15 GB free OneDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng130gvs129gTrọng lượng
Kích thước125.7 x 65 x 10.5 mmvs119.7 x 62.3 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ