Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z hay Blackberry Classic, Samsung Z vs Blackberry Classic

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z hay Blackberry Classic đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Z
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Classic
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
13
3
Samsung Z
Blackberry Classic

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z (SM-Z910F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z (SM-Z910F) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z (9 ý kiến)
giadungtotChụp ảnh rất nét, kết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.034 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.101 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.101 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.375 ngày trước)
xedienhanoitính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.383 ngày trước)
muahangonlinehc320Màn hình đẹp, màu sáng, ưa nhìn(3.451 ngày trước)
hakute6Màn hình đẹp, màu sáng, ưa nhìn(3.572 ngày trước)
lequangvinhktCảm ứng vẫn thích hơn, lướt web nhanh(3.581 ngày trước)
hoccodon6Chắc nhiều người dùng rồi nên mới chọn loại này(3.617 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (1 ý kiến)
luanlovely6dung lượng ổ cứng lớn và trọng lượng máy nhẹ hơn(3.612 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z (SM-Z910F) Black
đại diện cho
Samsung Z
vsBlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
H
Hãng sản xuấtSamsungvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen 2.2.1vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player
- Organizer
- Image viewer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2515mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs177gTrọng lượng
Kích thước138.2 x 69.8 x 8.5 mmvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ