Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Z hay Liquid Z5, Samsung Z vs Liquid Z5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Z hay Liquid Z5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Z (SM-Z910F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z (SM-Z910F) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z5 Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Z (1 ý kiến)
hakute6Viền màn hình hẹp, tạo cảm giác màn hình lớn hơn(3.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (3 ý kiến)
MINHHUNG6Kiểu dáng cứng cáp, hiện đại, chức năng ưu việt phù hợp với người dùng(3.513 ngày trước)
luanlovely6hơn hẳn về độ tin cậy và ổn định(3.613 ngày trước)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, có nhièu tiện ich hơn , thích nhất là camera đó(3.613 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Z (SM-Z910F) Black
đại diện cho
Samsung Z
vsAcer Liquid Z5 Duo
đại diện cho
Liquid Z5
H
Hãng sản xuấtSamsungvsAcerHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhTizen 2.2.1vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player
- Organizer
- Image viewer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- DTS sound enhancement
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs150gTrọng lượng
Kích thước138.2 x 69.8 x 8.5 mmvs145.5 x 73.5 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ