Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry 9720 hay Liquid E600, Blackberry 9720 vs Liquid E600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry 9720 hay Liquid E600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry 9720 Samoa Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Pure Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry 9720 Samoa White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
xedienhanoinghe nhạc hay hơn, cái kia màn hình nhỏ quá mình không thích(3.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (7 ý kiến)
truongan20màn hình cảm ứng đã đánh bại thiết kế nút bấm(3.269 ngày trước)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà(3.389 ngày trước)
luanlovely6gia thành phù hợp với túi tiền hơn(3.541 ngày trước)
hoccodon6nhin dep! ma dung cam ung thich hon!(3.567 ngày trước)
tramlikenghe nhạc hay hơn, cái kia màn hình nhỏ quá mình không thích(3.571 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế đẹp mắt, cấu hình mành và nghe nhạc cũng hay(3.578 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh(3.633 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry 9720 Samoa Black
đại diện cho
Blackberry 9720
vsAcer Liquid E600
đại diện cho
Liquid E600
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
Chipset806 MHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.1vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- BBM key
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs156gTrọng lượng
Kích thước114 x 66 x 12 mmvsKích thước
D

Đối thủ