Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry 9720 (1 ý kiến)
xedienhanoiMau ma dep, mam hinh lon, do net cao(3.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (6 ý kiến)
truongan20khá tốt với mức giá này cho chị em gái(3.260 ngày trước)
nijianhapkhaubề ngoài quá to, không phù hợp mang đi xa(3.380 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, trẻ trung, có bàn phím kết hợp cảm ứng tiện lợi, nhiều tiện ích(3.532 ngày trước)
hakute6Mau ma dep, mam hinh lon, do net cao(3.533 ngày trước)
MINHHUNG6bề ngoài quá to, không phù hợp mang đi xa(3.569 ngày trước)
hoccodon6Thật thú vị khi bạn sở hữu một điện thoại như trên với công nghệ vượt trội,(3.571 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry 9720 Samoa Black đại diện cho Blackberry 9720 | vs | Acer Liquid Z5 Duo đại diện cho Liquid Z5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 806 MHz | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - BBM key - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 12 mm | vs | 145.5 x 73.5 x 8.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry 9720 vs Liquid Z4 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid X1 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Desire 616 vs Blackberry 9720 |
One mini 2 vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Samsung Z vs Blackberry 9720 |
Liquid Z5 vs Liquid Z4 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid X1 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Desire 616 vs Liquid Z5 |
One mini 2 vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Samsung Z vs Liquid Z5 |