Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Cybershot HX60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Giờ đây bạn có thể dễ dàng ghi lại những đoạn phim rực rỡ và sắc nét ở định dạng HD 720p với máy ảnh KTS Sony DSC-W800(3.082 ngày trước)
thienbao2011có thể xem lại ngay trên máy tính hoặc tải chúng lên mạng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh cao này.(3.105 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX60 đại diện cho Cybershot HX60 | vs | Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 272g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | vs | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 | vs | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3 - 129mm | vs | 4.6-23mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F6.3 | vs | F3.2-F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 120x | vs | 10.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-W830 |
Cybershot HX60 vs Olympus Stylus SH-1 |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot HX60 vs PowerShot SX600 HS |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S2800 |
Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S9600 vs Cybershot HX60 |
Coolpix S9700 vs Cybershot HX60 |
Samsung Camera 2 vs Cybershot HX60 |
Coolpix S810c vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 |
Samsung WB30F vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot HX60 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-WX50 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |