Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot HX60 hay Canon IXUS 145, Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot HX60 hay Canon IXUS 145 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot HX60
( 0 người chọn )
vs
Canon IXUS 145
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Cybershot HX60
Canon IXUS 145

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-HX60
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 145
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Cybershot HX60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Một chiếc máy ảnh đáng tin cậy cho hiệu suất hoạt động hiệu quả(3.084 ngày trước)
thienbao2011zoom quang học lên tới 8x, và zoom kĩ thuật số 32x(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanXUS 500 HS sử dụng pin Lithium-Ion NB-9L, kích cỡ chỉ như một pin tiểu, có khả năng chụp được khoảng 190 kiểu mỗi lần xạc, không nhiều so với một phiên bản bỏ túi, nhưng cũng đã khá hơn phiên bản rẻ tiền nhưng có tính năng tương tự (chỉ thua zoom) là IXUS 125 HS.(3.496 ngày trước)
capitanThời lượng sử dụng pin được lâu(3.570 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-HX60
đại diện cho
Cybershot HX60
vsCanon IXUS 145
đại diện cho
Canon IXUS 145
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera272gvs127gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)108.1 x 63.6 x 38.3mmvs95,2 x 54,3 x 22,1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80-12800vsAUTO 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.3 - 129mmvs5.0 – 40.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F6.3vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvs1 – 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs16.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• IEEE802.11b/g
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ