Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Cybershot HX60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Một chiếc máy ảnh đáng tin cậy cho hiệu suất hoạt động hiệu quả(3.084 ngày trước)
thienbao2011zoom quang học lên tới 8x, và zoom kĩ thuật số 32x(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanXUS 500 HS sử dụng pin Lithium-Ion NB-9L, kích cỡ chỉ như một pin tiểu, có khả năng chụp được khoảng 190 kiểu mỗi lần xạc, không nhiều so với một phiên bản bỏ túi, nhưng cũng đã khá hơn phiên bản rẻ tiền nhưng có tính năng tương tự (chỉ thua zoom) là IXUS 125 HS.(3.496 ngày trước)
Mở rộng
capitanThời lượng sử dụng pin được lâu(3.570 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX60 đại diện cho Cybershot HX60 | vs | Canon IXUS 145 đại diện cho Canon IXUS 145 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 272g | vs | 127g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | vs | 95,2 x 54,3 x 22,1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 | vs | AUTO 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3 - 129mm | vs | 5.0 – 40.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F6.3 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 1 – 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 120x | vs | 16.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-W830 |
Cybershot HX60 vs Olympus Stylus SH-1 |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot HX60 vs PowerShot SX600 HS |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S2800 |
Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S9600 vs Cybershot HX60 |
Coolpix S9700 vs Cybershot HX60 |
Samsung Camera 2 vs Cybershot HX60 |
Coolpix S810c vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 |
Samsung WB30F vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot HX60 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S2800 |
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 145 |
Samsung WB30F vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |