Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-R hay Sony A77, Pentax K-R vs Sony A77

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-R hay Sony A77 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-r Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 55-300mm) Lens Kit
Giá: 12.500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 50-200mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-R (1 ý kiến)
hungauprothương hiệu nổi tiếng, cấu hình tốt, gọn nhẹ thanh lịch(3.819 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A77 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ngoài ra còn có một thanh điều khiển joystick giúp người dùng chỉ cần gạt nhẹ theo các hướng để tìm đến tùy chọn mong muốn.(3.675 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-r Body
đại diện cho
Pentax K-R
vsSony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
T
Hãng sản xuấtPentaxvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-12800vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvs1.5xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30-1/6000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)125mm x 97mm x 68mmvs143 x 104 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera625gvs732gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ