Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-R hay Pentax 645D, Pentax K-R vs Pentax 645D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-R hay Pentax 645D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-R
( 0 người chọn )
vs
Pentax 645D
( 0 người chọn )
Pentax K-R
Pentax 645D

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-r Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 55-300mm) Lens Kit
Giá: 12.500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 50-200mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX 645D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-r Body
đại diện cho
Pentax K-R
vsPENTAX 645D Body
đại diện cho
Pentax 645D
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-12800vsAuto (200-1000)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs7264 x 5440Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30-1/6000 secvs30 sec-1/4000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• In-camera HDR
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)125mm x 97mm x 68mmvs156 x 117 x 119 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera625gvs1400gTrọng lượng Camera
Websitevs220vWebsite

Đối thủ