Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hiệu ứng Diorama giả lập khung hình như thể được chụp bằng ống kính tilt-shift bằng việc chỉ lấy nét vào một vùng nhỏ, còn xóa mờ toàn bộ, còn hiệu ứng Cross Process giả lập quá trình tráo đổi màu sắc như thể một phim dương bản được rửa nhưng với các hóa chất khác, dẫn tới màu sắc bị biến đổi khác lạ.(3.685 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Pen E-P2 Body đại diện cho Olympus E-P2 | vs | Panasonic Lumix DMC-GF1 body đại diện cho Panasonic DMC-GF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200 | vs | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISO | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 60-1/4000 sec | vs | 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 121 x 70 x 36 mm | vs | 119 mm x 71 mm x 36.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 325g | vs | 300g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Scratch-resistant glass surface - autofocus, video light, Carl Zeiss optics - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite 3.0 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-P2 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P2 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-620 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Pentax K-R vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-GF1 vs Leica M-Monochrom |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF1 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PM1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |