Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-P2 hay Panasonic DMC-GF1, Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-P2 hay Panasonic DMC-GF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-P2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-GF1
( 0 người chọn )
1
0
Olympus E-P2
Panasonic DMC-GF1

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Pen E-P2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P2 (ZUIKO Digital 17mm F2.8) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GF1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hiệu ứng Diorama giả lập khung hình như thể được chụp bằng ống kính tilt-shift bằng việc chỉ lấy nét vào một vùng nhỏ, còn xóa mờ toàn bộ, còn hiệu ứng Cross Process giả lập quá trình tráo đổi màu sắc như thể một phim dương bản được rửa nhưng với các hóa chất khác, dẫn tới màu sắc bị biến đổi khác lạ.(3.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Pen E-P2 Body
đại diện cho
Olympus E-P2
vsPanasonic Lumix DMC-GF1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF1
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200vsAuto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 60-1/4000 secvs60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)121 x 70 x 36 mmvs119 mm x 71 mm x 36.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera325gvs300gTrọng lượng Camera
Website- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Scratch-resistant glass surface
- autofocus, video light, Carl Zeiss optics
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite 3.0
vsChi tiếtWebsite

Đối thủ