Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-PL1s hay Panasonic DMC-GF1, Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-PL1s hay Panasonic DMC-GF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-PL1s
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-GF1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Olympus E-PL1s
Panasonic DMC-GF1

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus PEN E-PL1S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital 14-42mm F3.5-5.6 II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital ED 40-150mm F4-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GF1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus PEN E-PL1S Body
đại diện cho
Olympus E-PL1s
vsPanasonic Lumix DMC-GF1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF1
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 6400), 1/3 or 1 EV stepsvsAuto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-14-42mmvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-F3.5-5.6vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)114.6 x 72.2 x 41.5vs119 mm x 71 mm x 36.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera325gvs300gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ