Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry Bold 9000 hay Bold Touch 9930, BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry Bold 9000 hay Bold Touch 9930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Bold 9000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold 9000 (For Rogers)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.068 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.068 ngày trước)
luanlovely6thương hiệu và chất lượng của BlackBerry là điều tôi lựa chọn(3.569 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn và có thiết kế độc đáo, ngoài ra chất lượng cũng bền(3.706 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích BlackBerry hơn nhiều(3.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (7 ý kiến)
nguyenphan_3118thích con này hơn, cấu hình mạnh hơn hẳn(3.250 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích(3.346 ngày trước)
xedienhanoithương hiệu và chất lượng của BlackBerry là điều tôi lựa chọn(3.350 ngày trước)
hangtieudung123Màn hình và cấu hình mạnh mẽ hơn(3.451 ngày trước)
hoacodonbàn phím cảm ứng , màn hình rộng , tốc độ nhanh(3.818 ngày trước)
saint123_v1màn hình lớn hơn,chạy các chương tình nhanh hơn nhiều so với các dt đời cũ(4.017 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEMàn hình và cấu hình mạnh mẽ hơn(4.021 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9000 Black
đại diện cho
BlackBerry Bold 9000
vsBlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs130gTrọng lượng
Kích thước114 x 66 x 14 mmvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ