Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry Bold 9000 hay Bold 9790, BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry Bold 9000 hay Bold 9790 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Bold 9000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold 9000 (For Rogers)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 24 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry Bold 9000 (18 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
nijianhapkhaugọn mỏng thời trang và cá tính hơn nhiều(3.347 ngày trước)
xedienhanoihơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(3.352 ngày trước)
huyrauvodichnhỏ gọn tinh tế và hợp thời trang(3.458 ngày trước)
luanlovely6tốc độ cao , pin trâu , máy bền, màn hình đẹp(3.555 ngày trước)
phungsangautoThích sử dụng BlackBerry Bold 9000 hơn với nút ấn bi(3.566 ngày trước)
hakute6gọn mỏng thời trang và cá tính hơn nhiều(3.707 ngày trước)
hoacodonnghe nhạc bao giờ cũng hay hơn các em # loại(3.819 ngày trước)
khanh8790rat thích hay dẹp vs re, kỉe dang mạnh me chắc chắn(4.218 ngày trước)
dailydaumo1đẹp bàn phím dễ bấm hãng nổi tiếng(4.279 ngày trước)
votienkdKiểu dáng đẹp , đủ chức năng , phục vụ tốt cho công việc(4.309 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình mới, sinh động nhiều màu sắc lựa chọn(4.323 ngày trước)
MrTajmua cái này xài được rùi, cái kia mắc quá(4.355 ngày trước)
manhhung_tb862005hay su dung bold 9000 va cam nhan thay su khac biet cua dang cap(4.413 ngày trước)
gachipbqcMàn hình sáng long lanh, ngay cả khi dùng ngoài trời nắng gắt, máy có gắn cảm biến ánh sáng, tự điều chỉnh theo môi trường(4.438 ngày trước)
congdinh2610Giá thấp hơn rất nhiều, dùng cũng tạm(4.493 ngày trước)
ngocanphysLàm sao mà đi so sánh 2 cái điện thoại khi giá cả wa chênh lệch???(4.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (6 ý kiến)
hangtieudung123Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(3.453 ngày trước)
hoccodon6Giá cao nhưng dùng tốt ổn định hơn nhiều(3.725 ngày trước)
saint123_v1đầy đủ chức năng và quan trong 3g và bis nhanh(4.018 ngày trước)
president1may nho gon dep gia thanh re, man hinh cam ung nhay(4.220 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì quá good rồi, khỏi cần bàn cãi nữa, mình rất thích(4.323 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thiết kế của 9790 hơn(4.375 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9000 Black
đại diện cho
BlackBerry Bold 9000
vsBlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsMarvel Tavor MG1 1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.45inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs107gTrọng lượng
Kích thước114 x 66 x 14 mmvs110 x 60 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ