Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C3-01 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type, C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C3-01 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C3-01 Touch and Type
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-06 Touch and Type
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
11
8
C3-01 Touch and Type
C2-06 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (7 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.303 ngày trước)
hoacodonmáy nhiều tính năng giải trí rất tốt,giá cả phải chăng hợp lý(3.812 ngày trước)
quangeneralC3-01 có nhiều tính năng và chụp ảnh tốt hơn C2-06(4.292 ngày trước)
huyen1990tính năng của C3-01 mạnh hơn nhều(4.307 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaibàn phím mềm mại hơn, bấm sướng hơn(4.334 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt(4.369 ngày trước)
bihaC3-01 Touch and Type đơn giản, dễ sử dụng, sóng rõ(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (7 ý kiến)
hakute6hình ảnh sắc nét, âm thanh trung thực(3.504 ngày trước)
luanlovely6màn hình đẹp rộng, nhạy, bền đẹp(3.556 ngày trước)
hoccodon6độ phân giải màn hình lớn hơn và nhiều chức năng hơn(3.631 ngày trước)
saint123_v1C2-06 đẹp hơn, long lanh hơn .(3.906 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua(4.389 ngày trước)
binhbinbic2-06 lịch lãm hơn nhiều mà giá cũng được(4.538 ngày trước)
dangduyquang199xc2-06 thật tuyệt vời hơn hẳn chiếc c3-01(4.550 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
vsNokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình256 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
vs- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinPin tiêu chuẩnvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs115gTrọng lượng
Kích thước61 x 124 x 10 millimetresvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ