Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C3-01 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type, C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C3-01 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C3-01 Touch and Type
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02.5 Touch and Type
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
17
6
C3-01 Touch and Type
X3-02.5 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia X3-02.5 Touch and Type Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (11 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.305 ngày trước)
hakute6chất lượng tốt,màu sắc và âm thanh trung thực(3.504 ngày trước)
MINHHUNG6tiện dụng cho người sử dụng mặc dù cấu hình thấp hơn.(3.521 ngày trước)
hoccodon6thích bàn phím,kiểu dang thanh lich,gọn nhẹ(3.766 ngày trước)
hoacodonmáy đẹp hơn, các thông số kỹ thuật cao hơn, kiểu dáng vừa đẹp(3.812 ngày trước)
saint123_v1giá cả hợp lý hơn nữa nổi trội về hình thức(3.900 ngày trước)
jonstonevnnhỏ nhắn thiết kế tương đối đẹp pin bền(3.993 ngày trước)
bomkute147369i love you c3-01 touch and type(4.116 ngày trước)
huyen1990kiểu dáng C3-01 đẹp hơn, thanh nhã hơn(4.308 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích kiểu dáng gọn gàng của C3-01 hơn(4.368 ngày trước)
phungkieu2412tôi thích c3-01. vì c3-01 sử dụng pin tiêu chuẩn(4.453 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (4 ý kiến)
luanlovely6đẹp tốt bền không chê chỗ nào.(3.556 ngày trước)
olongtieutu0906kiểu dáng nhỏ xinh, có cảm ứng,bán phím dễ bấm, pin lâu(4.142 ngày trước)
KootajHang nay thj pro qua roj, ko can ban nua
Mau nay nhjn sang trong va ngau nua
Caj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon
Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.389 ngày trước)
thanhnguyennhatkiểu dáng nhỏ xinh, có cảm ứng,bán phím dễ bấm, pin lâu(4.396 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
vsNokia X3-02.5 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02.5 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình256 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs50MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinPin tiêu chuẩnvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs77gTrọng lượng
Kích thước61 x 124 x 10 millimetresvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ