Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3340, Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-3340

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3340 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550S
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3340
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
3
7
Intel Core i5-3550S
Intel Core i5-3340

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3340 (3.1 GHz, 6M Cache, up to 3.30 GHz, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550S (3 ý kiến)
Thaonguyen2607Intel Core i5-3550S cũng là 1 lựa chọn khá tốt(3.072 ngày trước)
shophuutrongIntel Core i5-3340 cho hiệu năng ổn, giá chấp nhận được(3.072 ngày trước)
xungnlPS01245Intel Core i5-3550S cho hiệu năng khá tốt(3.072 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3340 (7 ý kiến)
dragoncandy9xIntel Core i5-3340 xứng đáng với tiền mình bỏ ra(3.072 ngày trước)
banhangusa679Intel Core i5-3340 là lựa chọn tốt hơn hẳn(3.072 ngày trước)
MTComputersIntel Core i5-3340 cũng là 1 lựa chọn không hề tồi(3.072 ngày trước)
duykhang19951 phiếu cho Intel Core i5-3340(3.072 ngày trước)
kieu_htnIntel Core i5-3340 có hiệu năng tốt giá cả hợp lý(3.072 ngày trước)
giaultnpd01528Intel Core i5-3340 CPU Speed (Tốc độ CPU) cao hơn khá nhiều so với đối thủ(3.072 ngày trước)
thanhptps03474Intel Core i5-3340 cho hiệu năng tốt giá khá ổn(3.072 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550S
vsIntel Core i5-3340 (3.1 GHz, 6M Cache, up to 3.30 GHz, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3340
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Sandy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.00GHzvs3.10GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.30GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vsIntel HD Graphics 2500Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs650Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)65vs77Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Flexible Display Interface (Intel FDI)
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ