Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3350P, Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-3350P

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3350P đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550S
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3350P
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Intel Core i5-3550S
Intel Core i5-3350P

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3350P (3.1GHz turbo 3.3GHz, 6M L3 Cache, 5GT/s)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550S (5 ý kiến)
dragoncandy9xIntel Core i5-3550S cho hiệu năng ổn(3.070 ngày trước)
MTComputersIntel Core i5-3550S cho người dùng hiệu năng tốt giá hợp lý(3.070 ngày trước)
shophuutrongIntel Core i5-3550S khá ok, phù hợp với nhiều bạn sinh viên(3.070 ngày trước)
thanhptps03474Intel Core i5-3550S cho hiệu năng ổn 1 phiếu cho con CPU này(3.070 ngày trước)
xungnlPS01245Intel Core i5-3550S cho khả năng ép xung khá ổn(3.070 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3350P (4 ý kiến)
banhangusa679có vẻ như nhiều người lựa chọn Intel Core i5-3350P hơn(3.070 ngày trước)
Thaonguyen2607Intel Core i5-3350P cho hiệu năng ổn, khả năng ép xung tốt(3.070 ngày trước)
kieu_htnmình thấy Intel Core i5-3350P có hiệu năng khá ổn đó chứ ?(3.070 ngày trước)
giaultnpd01528Intel Core i5-3350P cho hiệu năng tốt, khả năng ép xung ở mức khá(3.070 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550S
vsIntel Core i5-3350P (3.1GHz turbo 3.3GHz, 6M L3 Cache, 5GT/s)
đại diện cho
Intel Core i5-3350P
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.00GHzvs2.70GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.20GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs1 MBL2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vsIntel HD GraphicsĐồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)65vs69Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ