Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro 3 hay LG Bello II, G Pro 3 vs LG Bello II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro 3 hay LG Bello II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
G Pro 3
( 0 người chọn )
vs
LG Bello II
( 0 người chọn )
G Pro 3
LG Bello II

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Pro 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Pro 3
đại diện cho
G Pro 3
vsLG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
đại diện cho
LG Bello II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng Quad-HDvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thướcvs140.8 x 71.6 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ