Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Bello II hay LG Tribute 2, LG Bello II vs LG Tribute 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Bello II hay LG Tribute 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Bello II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Tribute 2
( 0 người chọn )
1
0
LG Bello II
LG Tribute 2

So sánh về giá của sản phẩm

LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Tribute 2 (Tribute Duo)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Bello II (1 ý kiến)
tragopvinhgiangLG Bello II thiết kế đep, 2 ssim 2 sóng.(3.223 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Tribute 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
đại diện cho
LG Bello II
vsLG Tribute 2 (Tribute Duo)
đại diện cho
LG Tribute 2
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs854 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước140.8 x 71.6 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ