Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Nokia C5, Nokia E6 vs Nokia C5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Nokia C5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (3 ý kiến)
hoccodon6nhìn sang trọng, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh(3.779 ngày trước)
dacaocap_clThiết kế thời trang với bàn phím Qwerty
Hệ điều hành Symbian Anna
Máy ảnh 8.0 MP, hỗ trợ flash kép, camera phụ
Quay phim HD chuẩn 720p
Kết nối 3G, Wi-Fi 802.11 b/g/n, A-GPS, Bluetooth
Ứng dụng QuickOffice soạn thảo văn bản, kết nối Tivi

Nhược điểm: Không hỗ trợ đa sim, không hỗ trợ hồng ngoại(4.332 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 có ứng dụng phát Wi-Fi JokuSpot Premium.(4.387 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsNokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs50MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs670giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs89gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs112 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ