Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Nokia C5, Nokia E5 vs Nokia C5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Nokia C5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (5 ý kiến)
hoccodon6tại có thông số kỉ thuật cao hơn Nokia C5(3.780 ngày trước)
d0977902001Mình thích kiểu dáng máy này hơn.(3.930 ngày trước)
vietmaxthaonokia c5 nhiều tính năng nhưng nhìn thô hơn e5, ủng hộ e5(4.403 ngày trước)
haithuytd64đep hon voi ban phim qwerty. co gps.(4.427 ngày trước)
hamsterqnbàn phím qwerty + wifi thì cũng ăn đứt rồi(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (10 ý kiến)
KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua
Caj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon
Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(4.389 ngày trước)
anhbi06Nokia C5 sóng tốt, pin bền, nghe gọi rõ(4.441 ngày trước)
thampham189Thiết kế nhỏ gọn, trang nhã, giá cả rẻ hơn(4.486 ngày trước)
ntdatvip95mình thích Nokia C5 hơn vì giá rẻ hơn, nhỏ gọn, màn hình nét hơn E5 .(4.489 ngày trước)
LuciferwingsC5 dáng nhỏ gọn và thanh lịch hơn. Chụp hình tuy chỉ 3.15mp nhưng cũng rất đẹp rồi.(4.492 ngày trước)
thekiemrthiết kế đẹp hơn, giá dễ mua hơn.(4.532 ngày trước)
luckystar30hnnhìn E5 trông thô quá, c5 đẹp hơn(4.548 ngày trước)
phuckt117c5 hơn hẳn e5 về số lượng màu, giá cả thì c5 ăn đứt e5. tuy pin k trâu bằng nhưng camera thì cũng k kém. nói chung c5 thì hợp lý hơn e5.(4.566 ngày trước)
huuthe93c5 re hon e5 nhieu.hon the man hinh c5 net hon do nhieu mau hon.(4.573 ngày trước)
haiduong_th2002Tôi thấy với giá tiền trung bình thì xài C5 là tốt nhất các ban ah. các bạn thử so sánh về chức năng máy anh 5MP, có thể quay videocal, lướt web mà chỉ hơn 3tr.(4.574 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsNokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs670giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs89gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs112 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ