Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold 9790 hay Curve 9380, Bold 9790 vs Curve 9380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold 9790 hay Curve 9380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold 9790 (6 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.081 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.082 ngày trước)
tiennxTất nhiên là 9700 vì nó là bàn phím. con kia thì đúng là dở dở ương ương(3.822 ngày trước)
dailydaumo1mua cái này xài được rùi, cái kia mắc quá(4.291 ngày trước)
kieudinhthinhthiết kế trang nhã, thích hợp cho mọi đối tượng sử dụng(4.335 ngày trước)
Tajlocat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.395 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.320 ngày trước)
xedienhanoigiá tốt, cảm ứng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.326 ngày trước)
hakute6Máy đời mới nhiều chức năng,dùng tốt,có cảm ứng đa điểm(3.535 ngày trước)
tramlikehinh anh tot hon doi thu canh tranh(3.547 ngày trước)
hoccodon6Nhiều chức năng văn phòng hay,dùng tốt,ít phải sửa(3.737 ngày trước)
anQMT5giá tốt, cảm ứng tốt, nhìn sang trọng hơn(4.069 ngày trước)
xuandu10gia re hon cam ung dep hon sang hon(4.148 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaixài cảm ứng đương nhiên là tuyệt hơn rồi(4.341 ngày trước)
supersponsorkiểu dáng mới lạ, nhiều ứng dụng tiện ích(4.366 ngày trước)
hongnhungminimart9790 là hàng khủng, nhưng mình thích cảm ứng của 9380 hơn(4.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
vsBlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetMarvel Tavor MG1 1 GHzvs806 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.45inchesvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại5.25giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng107gvs98gTrọng lượng
Kích thước110 x 60 x 11.4 mmvs109 x 60 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ