Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - LandCruiser |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2982cc |
Dáng xe | SUV |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 11.7giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.4 lít-6.7 lít(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4760mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1890mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1605/1605mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2195kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87L |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Ghế ngồi bọ nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu và AUX
Hệ thống âm thanh CD/MP3/Radio/FM/AM
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc sách phía trước
Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
|
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Lưới tản nhiệt phía trước
Bộ đèn LED phía sau xe
Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bám ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Tự động cân bằn điện tử ESP |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa cứng
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Tự động cân bằng điện tử ESP |
Giảm sóc trước | Độc lập dang 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm sóc sau | Độc lập dạng liên kết đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 265/60 R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |