Liên hệ
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường
1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
11. desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
12. deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
13. dust /dʌst/ bụi bẩn
14. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
15. ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
16. ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
17. bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
18. alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
19. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
20. environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
HẾT HẠN
Mã số : | 16488563 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận