Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R11 hay Sony HDR-PJ50, Canon HF R11 vs Sony HDR-PJ50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R11 hay Sony HDR-PJ50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF R11
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ50
( 0 người chọn )
Canon HF R11
Sony HDR-PJ50

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Vixia HF R11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Vixia HF R11
đại diện cho
Canon HF R11
vsSony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R11vsHDR-PJ50EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5" CMOSvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs7.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3072 x 2304Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)40 - 800 mmvs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsQuay phim Full HDTính năng khác
Bộ nhớ trong32Mbvs220GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x64x124 mmvs64 x 66 x 128 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ