Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-PJ580, Sony HDR-PJ50 vs Sony HDR-PJ580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ50 hay Sony HDR-PJ580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ50
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ580
( 0 người chọn )
Sony HDR-PJ50
Sony HDR-PJ580

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ580VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ580V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
vsSony Handycam HDR-PJ580VE
đại diện cho
Sony HDR-PJ580
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ50EvsHDR-PJ580VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4'' CMOSvs1/3.91'' Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvs26.8 - 321.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/8 - 1/10.000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• GPS
• Ghi âm
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
Tính năng
Tính năng khácQuay phim Full HDvsTích hợp máy chiếuTính năng khác
Bộ nhớ trong220GBvs32GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Microphone External/Optional
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)64 x 66 x 128 mmvs116.5 x 58.5 x 64.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs345Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ