Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Casio EX-ZS100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (4 ý kiến)
heou1214Điều tương tự xảy đến với những bức ảnh chụp thiếu sáng.(3.051 ngày trước)
thienbao2011Nếu bạn mong đợi có những bức ảnh đẹp như những máy DSLR thì chắc chắn sẽ cảm thấy thất vọng(3.079 ngày trước)
cuongjonstone123người dùng có thể quay phim chất lượng HD bằng PowerShot SX500 IS(3.887 ngày trước)
vothiminhMáy có thiết kế đẹp hơn, có đèn Flash mạnh hơn, zoom quang tốt(4.146 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Casio EX-ZS100 đại diện cho Casio EX-ZS100 | vs | Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX500 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Casio Exilim Z Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 340g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 59 x 28.7 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 13 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.24 - 53.0mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-F5.9 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-ZS100 vs Casio Exilim Pro EX-F1 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FH25 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-FH20 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-TR150 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-ZS6 |
Casio EX-ZS100 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Casio EX-ZS100 vs Leica D-LUX 5 |
Casio EX-ZS100 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZS100 vs Leica D-LUX 3 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FX30 |
Casio EX-ZS100 vs Samsung EX2F |
Casio EX-ZS100 vs Lumix DMC-LX7 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Casio EX-ZS100 vs FinePix X100 |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm F800EXR |
Casio EX-ZS100 vs Samsung MV900F |
Casio EX-ZS100 vs Nikon P7700 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-H50 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZS100 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Casio EX-ZS100 |
Samsung WB700 vs Casio EX-ZS100 |
Nikon P310 vs Casio EX-ZS100 |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 |
Nikon S100 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S100 vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
DSC-RX100 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-HX10V vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX100V vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-WX10 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-HX100V vs Casio EX-ZS100 |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 |
Nikon P5100 vs Casio EX-ZS100 |
PowerShot SX40 HS vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Casio EX-ZR100 vs Casio EX-ZS100 |
Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZS100 |
Casio EX-ZR15 vs Casio EX-ZS100 |
Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-ZS100 |
Canon SX500 IS vs Canon SX160 IS |
Canon SX500 IS vs Nikon S01 |
Canon SX500 IS vs Nikon S800c |
Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS |
Nikon L610 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Nikon P5100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS |
Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX500 IS |
Canon S100 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX500 IS |