Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (1 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy thiết kế phù hợp cho người dùng(3.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (9 ý kiến)
huongmuahe16Tích hợp đèn flash riêng biệt nhưng lại mang dáng vẻ chuyên nghiệp(2.857 ngày trước)
heou1214SX500 IS lại chỉ sử dụng cảm biến CCD 16 megapixel và một vi xử lý ảnh Digic 4 cũ, thay vì cảm biến HS CMOS xịn hơn và vi xử lý Digic 5 mạnh mẽ hơn(3.040 ngày trước)
thienbao2011có tính năng điều khiển bán chủ động (semimanual) và chủ động (manual), 2 tính năng hiếm thấy trên những máy ảnh siêu zoom cấp thấp, nhưng Canon đã tích hợp chúng trên tất cả các máy thuộc dòng PowerShot SX(3.068 ngày trước)
Mở rộng
tuyetmai0705thiết kế nhỏ nhắn này của PowerShot SX500 IS lại không hấp dẫn với một số người vì trông thiếu mạnh mẽ(3.612 ngày trước)
congtacvien4332đo phan giai cao kieu dang dep,nhin bat mat hon nen toi chon thoi(3.832 ngày trước)
cuongjonstone123thiết kế nhỏ nhắn này của PowerShot SX500 IS lại không hấp dẫn với một số người vì trông thiếu mạnh mẽ;(3.875 ngày trước)
assasin13890Có nhiều chức năng đáng giá hơn(4.003 ngày trước)
kesattrungthanhhay hơn, thiết kế đẹp hơn. chất lượng tốt hơn(4.135 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, tiêu cự dài, zoom quang tốt, tới 30x(4.194 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX500 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 340g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon SX500 IS vs Canon SX160 IS |
Canon SX500 IS vs Nikon S01 |
Canon SX500 IS vs Nikon S800c |
Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS |
Nikon L610 vs Canon SX500 IS |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
Casio EX-ZS100 vs Canon SX500 IS |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Nikon P5100 vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS |
Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX500 IS |
Canon S100 vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX500 IS |