Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG T375 Cookie Smart hay HTC Desire C, LG T375 Cookie Smart vs HTC Desire C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG T375 Cookie Smart hay HTC Desire C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG T375 Cookie Smart
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Desire C
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
6
2
LG T375 Cookie Smart
HTC Desire C

So sánh về giá của sản phẩm

LG T375 Cookie Smart
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG T375 Cookie Smart (3 ý kiến)
luanlovely6màn hình rộng hơn trong hơn sáng hơn kiểu dáng cũng đẹp(3.649 ngày trước)
hakute6giá cả phù hợp tương xứng với chất lượng(3.722 ngày trước)
lan130Sản phẩm LG có chế độ bảo hành đảm bảo(4.141 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire C (2 ý kiến)
tebetigọn nhẹ, sang trọng và tinh tế rất phù hợp với nv văn phòng(3.085 ngày trước)
hoccodon6máy rẻ hơn nên cấu hình yếu hơn, tuy nhiên hợp với túi tiền sinh viên(3.658 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T375 Cookie Smart
đại diện cho
LG T375 Cookie Smart
vsHTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng96gvs100gTrọng lượng
Kích thước103 x 59 x 10.7 mmvs107.2 x 60.6 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ