Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire C hay HTC Desire SV, HTC Desire C vs HTC Desire SV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire C hay HTC Desire SV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire C Stealth Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 5
HTC Desire SV Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire SV Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire C (3 ý kiến)
dungbostoneDesire C là smartphone giá rẻ nhất của HTC hiện nay có màn hình 3.5 inch độ phân giải HVGA (320 x 480 pixel), bộ vi xử lý Snapdragon S1 lõi đơn 600 MHz của Qualcomm và bộ nhớ RAm 512 MB.(3.185 ngày trước)
luanlovely6hình thức đẹp, nhỏ gọn, thời trang(3.638 ngày trước)
dailydaumo1Giá cả hợp lý, trackpad mượt, mọi tính năng và ứng dụng trên điện thoại đều phù hợp với Doanh nhân và các bạn muốn sử dụng HTC(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire SV (3 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.168 ngày trước)
hakute6Dáng vẻ thanh lich, tốc độ xử lý nhanh, os thân thiện, thể hiện đẳng cấp(3.702 ngày trước)
lan130Đẹp, cấu hinh ok và thời trang với phong cách teen(4.105 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire C Stealth Black
đại diện cho
HTC Desire C
vsHTC Desire SV Black
đại diện cho
HTC Desire SV
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs131gTrọng lượng
Kích thước107.2 x 60.6 x 12.3 mmvs129.7 x 67.9 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ