Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire VT hay HTC Desire SV, HTC Desire VT vs HTC Desire SV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire VT hay HTC Desire SV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire VT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire SV Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire SV Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire VT (3 ý kiến)
hakute6mau dep co thuong hieu cam ung tu lau(3.637 ngày trước)
hoccodon6âm thanh sống động .nhiều ứng dụng tuyệt vời(3.691 ngày trước)
dailydaumo1ấu hình đẹp, nhiều ứng dụng, màu sắc trẻ trung, lướt nhanh(3.944 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire SV (3 ý kiến)
tebetihông quá to so với các điện thoại cao cấp bay giờ(3.075 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.181 ngày trước)
lan130HTC Desire SV kiểu dáng đẹp hơn, dùng cũng thích hơn(4.107 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire VT
đại diện cho
HTC Desire VT
vsHTC Desire SV Black
đại diện cho
HTC Desire SV
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4.0a
- Beats Audio sound enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Dual SIM (dual stand-by)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs131gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 62.2 x 9.6 mmvs129.7 x 67.9 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ