Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm 9530 hay Tour 9630, Storm 9530 vs Tour 9630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm 9530 hay Tour 9630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm 9530 (7 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.079 ngày trước)
shopngoctram69storm 9530 6 người chọn cái kia cũng vậy(3.360 ngày trước)
tramlikeloại máy này dành cho ai thích cấu hình mạnh(3.497 ngày trước)
hoccodon6ảnh sắc nét, nhiều cổng giao tiếp(3.520 ngày trước)
duythanh9x06Thanh mảnh gọn nhẹ hơn thiết kế đẹp
Cảm giac dung cảm ưng thích hơn , đọc báo thich hơn(3.665 ngày trước)
dailydaumo1Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn(3.980 ngày trước)
votienkdMàn hình có khả năng "clickable" mới lạ, có khả năng copy và pase.(4.317 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (4 ý kiến)
lecuong2733vote cho tour, ổn, storm ko hơn dc j, ngoại trừ bộ nhớ trong(4.442 ngày trước)
manhbeconmình thích bàn phím vật lý, kiểu dáng chắc tay, giá cả hợp lý(4.565 ngày trước)
luinguyenNhieu tinh nang noi troi. Giá good, ban phim de nhan tin(4.571 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.575 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
vsBlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7600 (528 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 130vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs130gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs112 x 62 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ