Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Storm 9530, Curve 3G 9300 vs Storm 9530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Storm 9530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (7 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.282 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.293 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ hơn , màn hình lớn hơn , ảnh chụp đẹp(3.767 ngày trước)
dailydaumo1Mình thích kiểu phím bấm như thế này hơn(3.975 ngày trước)
phuchuong0810minh da xai thu con 3G 9300 tot hon nhieu.(4.144 ngày trước)
vytrandong curve dã có sự cải thiện đang kể vể độ nhạy của cảm ứng hơn dòng storm(4.464 ngày trước)
NhanamconsMình thích kiểu phím bấm như thế này hơn(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (3 ý kiến)
hoccodon6Giá rẻ chức năng cơ bản và đơn giản(3.724 ngày trước)
votienkdMàn hình cảm ứng lớn, bộ xử lý tốc độ cao, ứng dụng dịch vụ Email tốt nhất(4.311 ngày trước)
hongnhungminimartmình hay lướt web nên chọn cảm ứng(4.370 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsBlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs155gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ