Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W710 (2 ý kiến)
heou1214Bạn có thể chỉnh sửa ảnh một cách trực tiếp ngay trên máy với hiệu ứng Beauty Effects(3.073 ngày trước)
thienbao2011có khả năng Zoom quang học 5x đưa mọi thứ đền gần bạn hơn.(3.111 ngày trước)
Ý kiến của người chọn GoPro HD Hero3 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32) đại diện cho Sony Cybershot DSC-W710 | vs | GoPro HD Hero3 White Edition đại diện cho GoPro HD Hero3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | Đang chờ cập nhật | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 98g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 5.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=30-150mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3 | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T500 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung ST150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung DV150F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB250F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X20 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix T500 |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix T550 |
GoPro HD Hero3 vs Pentax MX-1 |
GoPro HD Hero3 vs Samsung ST150F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung DV150F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB30F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB250F |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS30 |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-TS5 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X20 |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X100S |
GoPro HD Hero3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
GoPro HD Hero3 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Sony Cybershot DSC-W730 vs GoPro HD Hero3 |