Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W710 hay Panasonic Lumix DMC-TS25, Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-TS25

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W710 hay Panasonic Lumix DMC-TS25 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W710
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic Lumix DMC-TS25
( 0 người chọn )
3
0
Sony Cybershot DSC-W710
Panasonic Lumix DMC-TS25

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W710 (2 ý kiến)
heou1214Sản phẩm rất dễ sử dụng với mọi đối tượng khách hàng. Giá thành hợp lý.(3.075 ngày trước)
thienbao2011Được trang bị màn hình LCD 2.7 inch.
Giá thành hợp lý.(3.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-TS25 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W710
vsPanasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25)
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-TS25
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera98gvs144gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.0mm x 55.1mm x 20.0mmvs104 x 58 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)28vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=30-150mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.5vsF3.9 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3vs8 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ