Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)
heou1214Nút OK ở giữa như một nút "Display" để thay đổi hiển thị trên màn hình.(3.019 ngày trước)
thienbao2011Máy ảnh này có xử lý hình ảnh RAW trong phát lại để chuyển đổi hình ảnh sang JPEG(3.049 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB800F (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax MX-1 đại diện cho Pentax MX-1 | vs | Samsung WB800F đại diện cho Samsung WB800F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 391g | vs | 218g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 61 x 51 mm | vs | 111 x 65 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 75 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 23 – 483 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax MX-1 vs Samsung ST150F |
Pentax MX-1 vs Samsung DV150F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB30F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB250F |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS30 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-TS5 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X20 |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Pentax MX-1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix T550 vs Pentax MX-1 |
Fujifilm FinePix T500 vs Pentax MX-1 |
GoPro HD Hero3 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Pentax MX-1 |
Samsung WB800F vs Samsung WB250F |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X20 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB800F vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB800F vs Samsung ES95 |
Samsung WB800F vs Samsung ST72 |
Samsung WB800F vs Samsung WB200F |
Samsung WB800F vs Samsung WB2100 |
Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung WB800F vs Samsung WB350F |
Samsung WB800F vs Samsung HZ30W |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB30F vs Samsung WB800F |
Samsung DV150F vs Samsung WB800F |
Samsung ST150F vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T500 vs Samsung WB800F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB800F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F |