Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)
heou1214Đối thủ cạnh tranh có nhiều điều khiển khác xung quanh ống kính vv(3.014 ngày trước)
thienbao201115 bộ lọc kỹ thuật số, bao gồm cả Miniature và Toy Camera(3.044 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-SZ9 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax MX-1 đại diện cho Pentax MX-1 | vs | Panasonic Lumix DMC-SZ9 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-SZ9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 391g | vs | 134g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 61 x 51 mm | vs | 96.5 x 56.8 x 21.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 75 | vs | 60 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.33'' MOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (ISO1600 - 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 25 - 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F3.1 - 5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 4 - 1/1.600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Pentax MX-1 vs Samsung ST150F |
Pentax MX-1 vs Samsung DV150F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB30F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB800F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB250F |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS30 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-TS5 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X20 |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Pentax MX-1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Pentax MX-1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix T550 vs Pentax MX-1 |
Fujifilm FinePix T500 vs Pentax MX-1 |
GoPro HD Hero3 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Pentax MX-1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-TS5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |